BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
|
||||
STT |
MÃ DVKT |
TÊN DVKT |
MÃ GIÁ |
Giá TT 13, TT 14 Áp dụng từ 20/8/2019 |
1 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
37.1E03.1494 |
21.500 |
2 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
37.1E03.1494 |
21.500 |
3 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
37.1E03.1493 |
21.500 |
4 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
37.1E03.1493 |
21.500 |
5 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
37.1E03.1506 |
26.900 |
6 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
37.1E03.1494 |
21.500 |
7 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
37.1E03.1494 |
21.500 |
8 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
37.1E03.1494 |
21.500 |
9 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
37.1E03.1506 |
26.900 |
10 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
37.1E03.1494 |
21.500 |
11 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
21.500 |
12 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
21.500 |
13 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
43.100 |
14 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1575 |
43.100 |
15 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1304 |
23.100 |
16 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
37.1E04.1646 |
53.600 |
17 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37.1E03.1596 |
27.400 |
18 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
37.1E01.1370 |
40.400 |
19 |
K15.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần |
171.100 |
171.100 |
20 |
06.1898 |
Khám tâm thần |
30.500 |
30.500 |
21 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
37.8D07.0754 |
9.900 |
22 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
37.3F00.1777 |
64.300 |
23 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
37.3F00.1778 |
32.800 |
24 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
37.3F00.1799 |
43.400 |
25 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
37.8D08.0933 |
104.000 |
26 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
37.2A01.0001 |
43.900 |
27 |
03.0237.1809 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
37.3F00.1809 |
19.900 |
28 |
03.0239.1808 |
Trắc nghiệm tâm lýRaven |
37.3F00.1808 |
24.900 |
29 |
03.0238.1809 |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
37.3F00.1809 |
19.900 |
30 |
06.0026.1810 |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
37.3F00.1810 |
29.900 |
31 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
37.8C00.0280 |
65.500 |
32 |
03.0807.0282 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
37.8C00.0282 |
41.800 |
33 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
37.8C00.0283 |
50.700 |
34 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
37.8C00.0254 |
34.900 |
35 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
37.8C00.0255 |
61.700 |
36 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
37.8C00.0269 |
11.200 |
37 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
37.8C00.0270 |
11.200 |
38 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
37.8C00.0253 |
45.600 |
39 |
03.0892.0266 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
37.8C00.0266 |
42.300 |
40 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
37.8C00.0238 |
45.300 |
41 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37.8C00.0237 |
35.200 |
42 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
37.8C00.0238 |
45.300 |
43 |
03.0275.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
37.8C00.0238 |
45.300 |
44 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
37.8C00.0235 |
33.200 |
45 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
37.8C00.0236 |
28.800 |
46 |
08.0009.0228 |
Cứu |
37.8C00.0228 |
35.500 |
47 |
08.0005.0230 |
Điện châm (Kim ngắn) |
37.8C00.0230 |
67.300 |
48 |
08.0005.0230 |
Điện châm (Kim dài) |
37.8C00.0230 |
74.300 |
49 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
37.8C00.0231 |
45.400 |
50 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
37.8C00.0234 |
41.400 |
51 |
17.0027.0232 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
37.8C00.0232 |
38.000 |
52 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
37.8C00.0231 |
45.000 |
53 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
37.8C00.0220 |
45.200 |
54 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
37.8C00.0232 |
38.400 |
55 |
21.0011.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) |
37.1E01.1308 |
28.000 |
56 |
03.1974.0000 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
04C3.5.1.5 |
75.200 |
57 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
37.8D09.1020 |
75.200 |
58 |
16.0043.0000 |
Lấy cao răng |
29.0259 |
131.000 |
59 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37.8D09.1029 |
33.600 |
60 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
37.8D09.1018 |
333.000 |
61 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
37.8D09.1035 |
208.000 |
62 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
37.8D09.1010 |
316.000 |
63 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
37.8D09.1031 |
243.000 |
64 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
37.8D09.1017 |
324.000 |
65 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
37.8D09.1016 |
227.000 |
66 |
01.0160.0210 |
Thông đái |
37.8B00.0210 |
88.700 |