DANH MỤC THUỐC

18/11/2022 15:49 Số lượt xem: 44

DANH MỤC THUỐC


 

STT MÃ HOẠT CHẤT HOẠT CHẤT ĐƯỜNG DÙNG HÀM LƯỢNG TÊN THUỐC SỐ ĐĂNG KÝ ĐÓNG GÓI ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ HÃNG_SX NƯỚC_SX NHÀ THẦU QUYẾT ĐỊNH CÔNG BỐ
1 40.961 Amitriptylin HCL Uống 25mg Europlin 25mg VN -20472-17 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim Viên 4.100.00 S.C. Arena Group S.A Romania Công ty TNHH thương mại dược phẩm Âu Việt 410/QĐ-SYT 24/03/2021
2 40.131 Carbamazepine Uống 200mg Carbatol-200 VN-16077-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 790.00 Torrent Pharmaceuticals Ân Độ Công ty trách nhiệm hữu hạn Trường Sơn 410/QĐ-SYT 24/03/2021
3 40.961 Amitriptylin HCL Uống 25mg Amitriptyline Hydrochloride 25mg VD-29099-18 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2.200.00 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 410/QĐ-SYT 24/03/2021
4 40.943 Clorpromazin Hydroclorid Uống 25mg Aminazin 25mg VD-28783-18 Hộp 1 lọ x 500 viên Viên 126.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 410/QĐ-SYT 24/03/2021
5 40.933 Diazepam uống 5mg Seduxen 5mg VN-19162-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.260.00 Gedeon Richter Plc Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 410/QĐ-SYT 24/03/2021
6 40.934 Etifoxin hydroclorid Uống 50mg Stresam VN-21988-19 Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 3.300.00 Biocodex Pháp Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 410/QĐ-SYT 24/03/2021
7 40.1015 Glucose Tiêm truyền 5%.500ml Glucose 5% VD-24423-16 Chai 500 ml Chai 7.806.00 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 410/QĐ-SYT 24/03/2021
8 40.949 Haloperidol Uống 1,5 mg Haloperidol 1,5 mg VD-24085-16 Hộp 1 lọ x 400 viên Viên 82.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 410/QĐ-SYT 24/03/2021
9 40.950 Levomepromazin Uống 25mg Tisercin VN-19943-16 Hộp 1 lọ 50 viên Viên 1.363.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Hưng Cường 410/QĐ-SYT 24/03/2021
10 40.137 Phenytoin Uống 100mg Phenytoin 100mg VD-23443-15 Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 290.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 410/QĐ-SYT 24/03/2021
11 40.576 Piracetam Uống 1200 mg Piracetam-Egis VN-19938-16 Hộp 1 lọ 20 viên Viên 2.260.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà 410/QĐ-SYT 24/03/2021
12 40.954 Quetiapin Uống 100mg Seropin VN-20259-17 Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim Viên 15.000.00 Genepharm S.A. Hy Lạp Công ty TNHH dược phẩm U.N.I Việt Nam 410/QĐ-SYT 24/03/2021
13 40.1026 Ringer Lactat Tiêm truyền 500ml Ringer lactate VD-22591-15 Chai nhựa 500ml Chai 7.697.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 410/QĐ-SYT 24/03/2021
14 40.955 Risperidon Uống 2mg Risdontab 2 VD-31523-19 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2.310.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 410/QĐ-SYT 24/03/2021
15 40.955 Risperidon Uống 2 mg Rileptid VN-16750-13 Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 3.880.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Bách Niên 410/QĐ-SYT 24/03/2021
16 40.968 Sertralin Uống 50mg Feguline VD-26876-17 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3.150.00 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Công ty TNHH BENEPHAR 410/QĐ-SYT 24/03/2021
17 40.141 Valproat natri Uống 200 mg Depakine 200mg VN-21128-18 Hộp 1 lọ 40 viên Viên 2.479.00 Sanofi-Aventis S.A. Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 410/QĐ-SYT 24/03/2021
18 40.142 Valproat natri + valproic acid Uống 333mg + 145mg Depakine Chrono VN-16477-13 Hộp 1 lọ 30 viên Viên 6.972.00 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 410/QĐ-SYT 24/03/2021
19 40.143 valproic acid Uống 500 mg Depakote 500mg VN3-103-18 Hộp 9 vỉ x 10 viên Viên 11.812.00 Sanofi Aventis S.A. Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 410/QĐ-SYT 24/03/2021
20 40.970 Venlafaxin Uống 37,5mg Venlafaxine Stella 37,5 mg VD-25485-16 Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 4.680.00 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN 410/QĐ-SYT 24/03/2021
21 40.1050 Vitamin B1 + B6 + B12 Uống 100mg +200mg + 200mcg Scanneuron VD-22677-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.000.00 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN 410/QĐ-SYT 24/03/2021
22 40.1050 Vitamin B1 + B6 + B12 Uống 125mg +125mg + 250mcg 3B-Medi VD-22915-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.155.00 Công ty CPDP Me di sun Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ 410/QĐ-SYT 24/03/2021
23 05C.86 Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý dĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt Uống 6g +12g + 8,4g + 7,2g + 5,4g + 6,6g + 6g + 3,6g + 14,4g + 6g + 4,8g + 6g + 2,4g + 1,44g + 3,72g + 2,04g Cam Tùng Lộc VD-28532-17 Hộp 1 chai 120ml Chai 61.598.00 Công ty cổ phần dược Quốc tế Tùng Lộc Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Việt Á 411/QĐ-SYT 24/03/2021
24 05C.21 Cao khô Diệp hạ châu Uống 300mg Diệp hạ châu KH VD-30986-18 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 347.00 Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà Việt Nam Công ty cổ phần dược Medi Miền Bắc 411/QĐ-SYT 24/03/2021
25 05C.23 Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần Uống 2g +1g + 2g Bình can VD-32521-19 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1.365.00 Công ty CPDP Me di sun Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ 411/QĐ-SYT 24/03/2021
26 05C.127.1 Đinh lăng, bạch quả Uống 150mg + 40mg Hoạt huyết duỡng não ACP GC-222-14 Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 273.00 Công ty CPDP Me di sun Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ 411/QĐ-SYT 24/03/2021
27 05C.140 Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, nấm sò khô Uống 25mg+25mg+25mg+ 25mg+25mg+50mg+ 500mg Flavital 500 VD-24184-16 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2.500.00 Công ty CP Dược phẩm Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Hoàng Giang 411/QĐ-SYT 24/03/2021
28 05C.142 Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo Uống 2,25g+ 1,25g+ 1,25g+ 0,625g+ 0,375g Dưỡng huyết an thần DHĐ VD-32697-19 Hộp 6, 10 vỉ x 10 viên Viên 2.142.00 Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương Việt Nam Công ty cổ phần dược vật tư y tế Vinapharm 411/QĐ-SYT 24/03/2021
29 05C.127.1 Đinh lăng, bạch quả Uống Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương với Rễ đinh lăng 2500mg) 250mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% ginko flavonoid toàn phần) 100mg Ceginkton VD-33689-19 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1.600.00 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 411/QĐ-SYT 24/03/2021
30 40.883 Natri clorid Nhỏ mắt 0,9%/10ml Natri Clorid 0,9% VD-29295-18 Hộp 1 lọ 10ml Lọ 1.320.00 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 410/QĐ-SYT 24/03/2021
31 05C.28.1 Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực Uống 800mg + 200mg + 200mg + 200mg Atiliver Diệp hạ châu VD-22167-15   Viên 1.870.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Việt Á 411/QĐ-SYT 24/03/2021
32 05C.8.9 Actiso, rau đắng đất, bìm bìm Uống 100mg + 75mg + 5,25mg Bibiso VD-22482-15   Viên 525.00 Công ty CPDP Me di sun Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ 411/QĐ-SYT 24/03/2021
33 05C.127.2 Đinh lăng, bạch quả, cao đậu tương lên men Uống Cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng 1,32g) 0,2g; Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 0,33g) 0,033g; Cao đậu tương lên men 0,083g Tuần Hoàn Não Thái Dương VD-27326-17   Viên 2.916.00 CN Công ty CP Sao Thái Dương tại Hà Nam Việt Nam Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 411/QĐ-SYT 24/03/2021
34 05C.127.1 Cao Đinh Lăng, Cao Bạch quả Uống 150mg + 40mg Hoạt huyết dưỡng não ATM VD-18185-13   Viên 777.00 HD Pharma Việt Nam Công ty cổ phần Dược ATM 411/QĐ-SYT 24/03/2021
35 05C.181.19 Bột Đương quy, Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400 mg; Ngưu tất 400 mg; Xuyên khung 300 mg; Ích mẫu 300 mg) Uống 120mg + 240mg Hoạt huyết Phúc Hưng VD-24511-16   viên 800.00 Phúc Hưng Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 411/QĐ-SYT 24/03/2021
36 40.933 Diazepam Tiêm 10mg/ 2ml Diazepam- Hameln 5mg/ml Injection VN-19414-15 Hộp 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm Ống 7.720.00 Siegfried Hameln Đức Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Codupha 410/QĐ-SYT 24/03/2021
37 40.950 Levomepromazin Uống 25mg Levomepromazin 25mg VD-24685-16 Hộp 1 lọ 100 viên Viên 520.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 410/QĐ-SYT 24/03/2021
38 40.1020 Mannitol Tiêm truyền 20% 250ml Mannitol VD-23168-15 Chai 250ml Chai 18.900.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 410/QĐ-SYT 24/03/2021
39 40.775 Methyl prednisolon Tiêm 40mg Methylprednisolone Sopharma VN-19812-16 Hộp 10 ống bột ống 33.000.00 Sopharma AD Bulgaria Công ty cổ phần dược phẩm Thế Giới Mới 410/QĐ-SYT 24/03/2021
40 40.514 Methyldopa Uống 250mg AGIDOPA VD-30201-18 Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 567.00 CN Cty CP DP Agimexpharm - NM SX DP Agimexpharm Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Ba Đình 410/QĐ-SYT 24/03/2021
41 40.966 Mirtazapin Uống 30mg Lizapam 30 VD-32216-19 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1.460.00 Công ty cổ phần SPM Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dược Sài Gòn 410/QĐ-SYT 24/03/2021
42 40.1021 Natri clorid Tiêm truyền 0,9%/500ml Natri clorid 0.9% VD-21954-14 Chai nhựa 500ml Chai 8.093.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 410/QĐ-SYT 24/03/2021
43 40.953 Olanzapin Uống 10mg Olanxol VD-26068-17 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2.310.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 410/QĐ-SYT 24/03/2021
44 40.953 Olanzapin Uống 5mg Olanzap 5 VD-27046-17 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1.200.00 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 410/QĐ-SYT 24/03/2021
45 40.48 Paracetamol Uống 500mg Mypara 500 VD-21006-14 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 219.00 Công ty cổ phần S.P.M Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 410/QĐ-SYT 24/03/2021
46 40.136 Phenobarbital Uống 100mg Garnotal VD-24084-16 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 200.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 410/QĐ-SYT 24/03/2021
47 40.136 Phenobarbital Uống 10mg Garnotal 10 VD-31519-19 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 140.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 410/QĐ-SYT 24/03/2021
48 40.154 Amoxicilin Uống 250mg Fabamox VD-21362-14 Hộp 12 gói Gói 2.200.00 Cty CP DP trung ương 1-Pharbaco Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN 410/QĐ-SYT 24/03/2021
49 40.219 Azithromycin Uống 250mg Azicine 250mg VD-19693-13 Hộp 6 gói x 1,5g Gói 3.450.00 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN 410/QĐ-SYT 24/03/2021
50 40.219 Azithromycin Uống 500mg PymeAZI 500 VD-23220-15 H/01 vỉ/3 viên nén bao phim Viên 3.100.00 Công ty CP Pymepharco Việt Nam Công ty cổ phần Pymepharco 410/QĐ-SYT 24/03/2021
51 40.998 N-acetylcystein Uống 200mg Acetylcystein VD-33456-19 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 208.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 410/QĐ-SYT 24/03/2021
52 40.48 Paracetamol Uống 150 mg Parazacol 150 VD-28089-17 Hộp 12 gói Gói 1.090.00 Cty CPDP Trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN 410/QĐ-SYT 24/03/2021
53 40.48 Paracetamol Uống 500mg Partamol 500 VD-21111-14 Hộp 1 chai 100 viên Viên 250.00 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN 410/QĐ-SYT 24/03/2021
54 05C.8.9 Cao khô Actisô EP, Cao khô Rau đắng đất, Cao khô Bìm bìm Uống 85mg + 64mg + 6,4mg Boganic VD-19790-13   Viên 650.00 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 611/QĐ-SYT 01/07/2021
55 05C.26.9 Cao khô diệp hạ châu, cao khô nhân trần, cao khô cỏ nhọ nồi Uống 100mg + 50mg + 50mg AD - Liver VD-31287-18   Viên 1.600.00 HD pharma Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm SANTA Việt Nam 611/QĐ-SYT 01/07/2021
56 40.154 Amoxicilin Uống 500mg Amoxicilin 500mg VD-17932-12   Viên 478.00 Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Liên danh thầu Công ty Cổ phần thương mại Minh Dân - Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân 610/QĐ-SYT 01/07/2021
57 40.514 Methyldopa Uống 250mg Dopegyt VN-13124-11   Viên 1.995.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà 610/QĐ-SYT 01/07/2021
58 40.953 Olanzapine Uống 10mg KUTAB 10 VN-16643-13   Viên 5.850.00 Laboratorios Lesvi, S.L. Spain CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 610/QĐ-SYT 01/07/2021
59 40.953 Olanzapin Uống 10mg Olanzap 10 VD-27043-17   Viên 950.00 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 610/QĐ-SYT 01/07/2021
60 40.48 Paracetamol Uống 500mg Paracetamol 500mg VD-30684-18   Viên 134.00 Công ty Cổ Phần Hoá - Dược Phẩm Mekophar Việt Nam Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar 610/QĐ-SYT 01/07/2021
61 40.955 Risperidone Uống 1mg RILEPTID VN-16749-13   Viên 2.838.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 610/QĐ-SYT 01/07/2021
62 40.954 Quetiapin Uống 100mg SaVi Quetiapine 100 VD-30498-18   Viên 6.000.00 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 610/QĐ-SYT 01/07/2021
63 40.968 Sertralin Uống 100mg Zoloman 100 VD-34211-20   Viên 3.800.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 610/QĐ-SYT 01/07/2021
64 40.1049 Vitamin B1 Tiêm 100mg/1ml Vitamin B1 VD-25834-16   Ống 760.00 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 610/QĐ-SYT 01/07/2021
65 40.968 Sertralin Uống 50mg Clealine 50mg VN-16661-13   Viên 9.200.00 Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) Bồ Đào Nha Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược mỹ phẩm Thanh Bình 610/QĐ-SYT 01/07/2021
66 40.956 Sulpirid Uống 50mg Sulpiride STELLA 50mg VD-25028-16   Viên 504.00 CtyTNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược VIETAMERICAN 610/QĐ-SYT 01/07/2021
67 40.197 Amikacin* Tiêm 500mg/2ml Chemacin VN-16436-13 Hộp 5 ống 2ml Ống 24.990.00 Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. Italy Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Dược phẩm Vạn Xuân 460/QĐ-SYT 30/03/2022
68 40.1014 Calci clorid Tiêm 500mg/ 5ml Calci clorid 500mg/ 5ml VD-22935-15 Hộp 50 ống x 5ml Ống 877.00 Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Liên danh thầu Công ty cổ phần thương mại Minh Dân- Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân 460/QĐ-SYT 30/03/2022
69 40.131 Carbamazepine Uống 200mg Carbatol-200 VN-16077-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 790.00 Torrent Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Công ty trách nhiệm hữu hạn Trường Sơn 460/QĐ-SYT 30/03/2022
70 40.179 Ceftazidim Tiêm 1g Poximvid VD-19491-13 Hộp 10 lọ 1g Lọ 9.660.00 Vidipha Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha 460/QĐ-SYT 30/03/2022
71 40.933 Diazepam uống 5mg Seduxen 5mg VN-19162-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.260.00 Gedeon Richter Plc Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 460/QĐ-SYT 30/03/2022
72 40.443 Enoxaparin (natri) Tiêm 4000IU/0,4ml Gemapaxane VN-16312-13 Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 70.000.00 Italfarmaco, S.p.A. Ý Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 460/QĐ-SYT 30/03/2022
73 40.86 Epinephrin (adrenalin) Tiêm 1mg/1ml Adrenalin VD-27151-17 Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml Ống 1.295.00 Công ty CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc 460/QĐ-SYT 30/03/2022
74 40.6 Fentanyl Tiêm 0.1mg/2ml Fentanyl VN-22189-19 Hộp 50 ống 2ml Ống 12.600.00 Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A Ba Lan Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 460/QĐ-SYT 30/03/2022
75 40.1015 Glucose Tiêm truyền 10g/100ml Dextrose 10% VD-20315-13 Chai 250ml Chai 9.419.00 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam Công ty cổ phần Hoá-Dược phẩm Mekophar 460/QĐ-SYT 30/03/2022
76 40.1015 Glucose Tiêm truyền 5%.500ml Glucose 5% VD-28252-17 Chai nhựa 500ml Chai 7.080.00 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
77 40.949 Haloperidol Uống 1,5 mg Haloperidol 1,5 mg VD-24085-16 Hộp 1 lọ x 400 viên Viên 82.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 460/QĐ-SYT 30/03/2022
78 40.567 Kali clorid Tiêm 500mg/ 5ml Kali clorid 500mg/ 5ml VD-23599-15 Hộp 50 ống 5ml Ống 1.154.00 Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam Liên danh thầu Công ty cổ phần thương mại Minh Dân- Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân 460/QĐ-SYT 30/03/2022
79 40.229 Levofloxacin Uống 500mg Kaflovo VD-17469-12 Hộp 01 vỉ, 10 vỉ x 05 viên Viên 1.045.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà 460/QĐ-SYT 30/03/2022
80 40.228 Levofloxacin Tiêm 500mg/100ml Levofloxacin Kabi VD-29316-18 Chai 100ml Chai 15.477.00 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
81 40.950 Levomepromazin Uống 25mg Tisercin VN-19943-16 Hộp 1 lọ 50 viên Viên 1.363.00 Egis Pharmaceuticals Plc Hungary Công ty TNHH dược phẩm và Thương Mại Hưng Cường 460/QĐ-SYT 30/03/2022
82 40.950 Levomepromazin Uống 25mg Levomepromazin 25mg VD-24685-16 Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 520.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 460/QĐ-SYT 30/03/2022
83 40.15 Midazolam Tiêm 5mg/ml Midazolam Rotexmedica 5mg/ml VN-20862-17 Hộp 10 ống x 1ml Dung dịch tiêm Ống 19.000.00 Panpharma GmbH Germany Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Codupha 460/QĐ-SYT 30/03/2022
84 40.966 Mirtazapin Uống 30mg Lizapam 30 VD-32216-19 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1.250.00 Công Ty Cổ Phần S.P.M Việt Nam Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 460/QĐ-SYT 30/03/2022
85 40.16 Morphin Tiêm 10mg/ 1ml Osaphine VD-28087-17 Hộp 10 ống x 1ml Ống 3.749.00 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 460/QĐ-SYT 30/03/2022
86 40.1021 Natri clorid Tiêm truyền 0,9%/500ml Natri clorid 0.9% VD-21954-14 Chai nhựa 500ml Chai 6.930.00 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
87 40.883 Natri clorid Nhỏ mắt 0,9%/10ml Natri Clorid 0,9% VD-29295-18 Hộp 1 lọ 10ml Lọ 1.320.00 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 460/QĐ-SYT 30/03/2022
88 40.116 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Tiêm 1,4%, chai 250ml Natri bicarbonat 1,4% VD-25877-16 Chai 250ml Chai 32.000.00 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
89 40.119 Nor- adrenalin Tiêm 10 mg/10 ml BFS-Noradrenaline 10mg VD-26771-17 Hộp 10 lọ x 10ml Lọ 145.000.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội 460/QĐ-SYT 30/03/2022
90 40.953 Olanzapin Uống 10mg Olanxol VD-26068-17 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2.310.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 460/QĐ-SYT 30/03/2022
91 40.953 Olanzapine Uống 10mg KUTAB 10 VN-16643-13 Hộp/4 vỉ x 7 viên Viên 5.600.00 Laboratorios Lesvi, S.L. Spain Công ty cổ phần GONSA 460/QĐ-SYT 30/03/2022
92 40.953 Olanzapin Uống 10mg Zanobapine VN-16470-13 Hộp 10 vỉ × 10 viên Viên 600.00 Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Ấn Độ Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dược Sài Gòn 460/QĐ-SYT 30/03/2022
93 40.48 Paracetamol Uống 500mg Tatanol VD-25397-16 H/10 vỉ/10 viên nén bao phim Viên 210.00 Công ty CP Pymepharco Việt Nam Công ty cổ phần Pymepharco 460/QĐ-SYT 30/03/2022
94 40.48 Paracetamol Tiêm 1g /100ml Paracetamol Kabi 1000 VD-19568-13 Chai 100ml Chai 9.240.00 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
95 40.48 Paracetamol Uống 500mg Hapacol Caplet 500 VD-20564-14 hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 194.00 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam Công ty cổ phần dược Hậu Giang 460/QĐ-SYT 30/03/2022
96 40.136 Phenobarbital Uống 100mg Garnotal VD-24084-16 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 190.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 460/QĐ-SYT 30/03/2022
97 40.137 Phenytoin Uống 100mg Phenytoin 100mg VD-23443-15 Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 260.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 460/QĐ-SYT 30/03/2022
98 40.954 Quetiapin Uống 100mg Seropin VN-20259-17 Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 15.000.00 Genepharm S.A. Hy Lạp Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam 460/QĐ-SYT 30/03/2022
99 40.954 Quetiapin Uống 100mg SaVi Quetiapine 100 VD-30498-18 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6.000.00 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
100 40.1026 Ringer lactat Tiêm truyền 500ml Ringer lactate VD-22591-15 Chai nhựa 500ml Chai 7.487.00 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
101 40.1027 Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) Tiêm truyền 500ml Lactated ringer's and dextrose VD-21953-14 Chai 500ml Chai 10.973.00 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
102 40.955 Risperidon Uống 2mg Risdontab 2 VD-31523-19 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2.310.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 460/QĐ-SYT 30/03/2022
103 40.968 Sertralin Uống 100mg Zoloman 100 VD-34211-20 Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 3.800.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
104 40.968 Sertralin Uống 50mg Lezoline VD-21281-14 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2.700.00 Công ty TNHH Dược phẩm Glomed Việt Nam Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 460/QĐ-SYT 30/03/2022
105 40.751 Silymarin Uống 150mg Silygamma VN-16542-13 Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 3.500.00 Dragenopharm Apotheker pueschl GmbH Germany Công ty cổ phần TMDV Thăng Long 460/QĐ-SYT 30/03/2022
106 40.751 Silymarin Uống 200mg Silymarin 200mg VD-34012-20 Hộp 10 vỉ, 6 vỉ x 10 viên Viên 3.800.00 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Việt Nam Công ty cổ phần Ameriver Việt Nam 460/QĐ-SYT 30/03/2022
107 40.956 Sulpirid Uống 50mg Sulpiride STELLA 50mg VD-25028-16 Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên 495.00 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược Vietamerican 460/QĐ-SYT 30/03/2022
108 40.139 Topiramat Uống 25mg Huether-25 VD-29721-18 Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 3.850.00 Công ty cổ phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 460/QĐ-SYT 30/03/2022
109 40.141 Valproat natri Uống 200 mg Depakine 200mg VN-21128-18 Hộp 1 lọ 40 viên Viên 2.479.00 Sanofi Aventis S.A. Tây Ban Nha Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 460/QĐ-SYT 30/03/2022
110 40.142 Valproat natri + valproic acid Uống 333 mg + 145 mg Depakine Chrono VN-16477-13 Hộp 1 lọ 30 viên Viên 6.972.00 Sanofi Winthrop Industrie Pháp Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 460/QĐ-SYT 30/03/2022
111 40.970 Venlafaxin Uống 75mg Velaxin VN-21018-18 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15.000.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà 460/QĐ-SYT 30/03/2022
112 40.1049 Vitamin B1 Tiêm 100mg/1ml Vitamin B1 VD-25834-16 Hộp 100 ống x 1ml Ống 600.00 Công ty CPDP Vĩnh Phúc Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc 460/QĐ-SYT 30/03/2022
113 40.1050 Vitamin B1 + B6 + B12 Uống 100mg +200mg + 200mcg Scanneuron VD-22677-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.000.00 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn Dược Vietamerican 460/QĐ-SYT 30/03/2022
114 40.1050 Vitamin B1 + B6 + B12 Uống 125mg +125mg + 250mcg 3B-Medi VD-22915-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.087.00 Công ty CPDP Me di sun Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ 460/QĐ-SYT 30/03/2022
115 40.959 Ziprasidon uống 20mg Mafoxa 20mg VD-31771-19 Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 12.600.00 Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Kiên Anh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
116 40.1009 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan Uống 20g + 3,5g + 2,545g + 1,5g Oresol VD-29957-18 Hộp 100 gói x 27,9g Gói 1.386.00 Bidiphar Việt Nam Công ty cổ phần dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) 460/QĐ-SYT 30/03/2022
117 40.30.765 Dexamethason Tiêm 4mg/1ml Dexamethason Kabi VD-29313-18 Hộp 10 ống x 1ml Ống 727.00 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
118 40.961 Amitriptylin hydroclorid Uống 25mg Amitriptyline Hydrochloride 25mg VD-29099-18 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2.200.00 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
119 40.183 Ceftriaxon Tiêm 1g TV- Ceftri 1g VD-34764-20 Hộp 10 lọ Lọ 5.780.00 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 460/QĐ-SYT 30/03/2022
120 40.943 Clorpromazin Uống 25mg Aminazin 25mg VD-28783-18 Hộp 1 lọ x 500 viên Viên 115.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 460/QĐ-SYT 30/03/2022
121 05C.8.9 Actiso, rau đắng đất, bìm bìm Uống 100mg+ 75mg+ 5,25mg Bibiso VD-22482-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 525.00 Công ty CPDP Me di sun Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ 461/QĐ-SYT 30/03/2022
122 40.934 Etifoxin chlohydrat Uống 50mg Stresam VN-21988-19 Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 3.300.00 Biocodex Pháp Công ty cổ phần dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội 460/QĐ-SYT 30/03/2022
123 40.242 Sulfamethoxazol +Trimethoprim Uống 400mg + 80mg Ocebiso VD-29338-18 Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.472.00 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam Việt Nam Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Thiên Minh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
124 05C.28.2 Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực Uống 800mg + 200mg+ 200mg + 200mg Atiliver Diệp hạ châu VD-22167-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.850.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư Quốc tế Việt Á 461/QĐ-SYT 30/03/2022
125 05C.142 Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo Uống 960mg + 640mg+ 960mg + 640mg+ 320mg An thần ích trí VD-29389-18 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2.000.00 Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư Quốc tế Việt Á 461/QĐ-SYT 30/03/2022
126 05C.21 Diệp hạ châu Uống 450mg Diệp hạ châu Caps VD-32101-19 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.524.00 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 461/QĐ-SYT 30/03/2022
127 05C.23 Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần Uống 2g +1g + 2g Bình can VD-32521-19 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1.360.00 Công ty CPDP Me di sun Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Sông Nhuệ 461/QĐ-SYT 30/03/2022
128 05C.8.9 Cao khô Actisô EP, Cao khô Rau đắng đất, Cao khô Bìm bìm Uống 85mg +64mg+6,4mg Boganic VD-19790-13 Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 650.00 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 461/QĐ-SYT 30/03/2022
129 05C.8.9 Cao khô Actisô EP, Cao khô Rau đắng đất, Cao khô Bìm bìm Uống 170mg + 128mg + 13,6mg Boganic Forte VD-19791-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1.800.00 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 461/QĐ-SYT 30/03/2022
130 05C.86 Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý dĩ, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Bạch biển đậu, Ô tặc cốt Uống (6g +12g+ 8,4g + 7,2g+ 5,4g + 6,6g+ 6g + 3,6g+ 14,4g + 6g+ 4,8g + 6g+ 2,4g + 1,44g+ 3,72g + 2,04g)/120ml Cam Tùng Lộc VD-28532-17 Hộp 1 chai 120ml Chai 120ml 68.000.00 Công ty cổ phần dược Quốc tế Tùng Lộc Việt Nam Công ty cổ phần đầu tư Quốc tế Việt Á 461/QĐ-SYT 30/03/2022
131 05C.26.9 Cao khô diệp hạ châu, cao khô nhân trần, cao khô cỏ nhọ nồi Uống 100mg + 50mg + 50mg AD - Liver VD-31287-18 Hộp 12 vỉ x 5 viên Viên 1.480.00 HD pharma Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Santa Việt Nam 461/QĐ-SYT 30/03/2022
132 05C.127.2 Đinh lăng (cao khô rễ đinh lăng), bạch quả (cao khô lá bạch quả), đậu tương (cao đậu tương lên men) Uống 0,2g (1,32g)+0,033g (0,33g)+ 0,083g Tuần hoàn não Thái Dương VD-27326-17 Hộp 2 vỉ x 6 viên Viên 2.916.00 Chi nhánh Công ty Cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam Việt Nam Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 461/QĐ-SYT 30/03/2022
133 05C.127.1 Đinh lăng (cao đặc rễ đinh lăng), Bạch quả (cao khô lá bạch quả) Uống 250mg (2500mg)+ 100mg Ceginkton VD-33689-19 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1.850.00 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 461/QĐ-SYT 30/03/2022
134 05C.181.19 Bột Đương quy,Thục địa, Ngưu tất, Xuyên khung, Ích mẫu Uống 120mg+ 400mg, 400mg, 300mg, 300mg Hoạt huyết Phúc Hưng VD-24511-16 Hộp 2 vỉ x 20 viên viên 770.00 Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng Việt Nam Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng 461/QĐ-SYT 30/03/2022
135 05C.140 Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô Uống 25mg+25mg+ 25mg+ 25mg+25mg+ 50mg+ 500mg Flavital 500 VD-24184-16 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2.500.00 Công ty CP Dược phẩm Hà Tây Việt Nam Công ty cổ phần dược phẩm Hoàng Giang 461/QĐ-SYT 30/03/2022
136 40.968 Sertralin uống 100mg Clealine 100mg VN-17678-14 Hộp 6 vỉ x 10 viên viên 12.000.00 Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A ( Fab. Abrunheira) Portugal Công ty cổ phần dược phẩm Kiên Anh 460/QĐ-SYT 30/03/2022
137 40.943 Clorpromazin Tiêm 25mg/2ml Aminazin 1,25% VD-30228-18 Hộp 20 ống x 2ml Ống 2.100.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 727/QĐ-SYT 13/10/2022
138 40.949 Haloperidol Tiêm 5mg/1ml Haloperidol 0,5% VD-28791-18 Hộp 20 ống x 1ml Ống 2.100.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 727/QĐ-SYT 20221013
139 40.136 Phenobarbital Uống 10mg Garnotal 10 VD-31519-19 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 140.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 727/QĐ-SYT 20221013
140 40.955 Risperidon Uống 1mg Rileptid VN-16749-13 Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 1.990.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Công ty cổ phần GONSA 727/QĐ-SYT 20221013
141 40.955 Risperidon Uống 2 mg Rileptid VN-16750-13 Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 4.000.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Bách Niên 727/QĐ-SYT 20221013
142 40.141 Natri valproat Uống 500mg Dalekine 500 VD-18906-13 Hộp 4 vỉ x 10 viên Viên 2.500.00 Công ty Cổ phần Dược Danapha Việt Nam Công ty cổ phần dược Danapha 727/QĐ-SYT 20221013