DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG HỌC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH
STT |
TÊN CÁC TRƯỜNG HỌC |
ĐỊA CHỈ |
SĐT |
I |
TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG PT NHIỀU CẤP HỌC |
|
|
1 |
Trường THPT Chuyên Bắc Ninh |
Khu Hồ Ngọc Lân 4, Đường Ngô Sỹ Liên, phường Kinh Bắc, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
02223 822 304 |
2 |
Trường THPT Hàn Thuyên |
Đường Hàn Thuyên, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
0223821399 |
3 |
Trường THPT Lý Nhân Tông |
Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
0222.3861.439 |
4 |
Trường THPT Nguyễn Du |
Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
0222.3828.581 |
5 |
Trường THPT Yên Phong 1 |
Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
0222.3860.237 |
6 |
Trường THPT Yên Phong 2 |
Xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
7 |
Trường PTNK Thể Dục Thể Thao, Olympic |
Phường Trang Hạ, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
02222217877 |
8 |
Trường Phổ thông liên cấp Lương Thế Vinh |
Đường Nguyễn Cao Nhạc, phường Khúc Xuyên, TP Bắc Ninh |
0222 6282 181 |
9 |
Trường THPT Hoàng Quốc Việt |
Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
10 |
Trường THPT Hàm Long |
Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
02223621556 |
11 |
Trường THPT Lê Văn Thịnh |
Đường Lê Văn Thịnh, Thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
0241.3556415 |
12 |
Trường THPT Gia Bình số 1 |
Phố Ngụ, Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh |
0222.3868425 |
13 |
Trường THPT Lý Thái Tổ |
Phường Đình Bảng, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
0241.3841745 0241.3842529 |
14 |
Trường THPT Lý Thường Kiệt |
Phố Và, phường Hạp Lĩnh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
02223830901 |
15 |
Trường THPT Lương Tài |
Thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
(0222) 3867255 |
16 |
Trường THPT Lương Tài 2 |
Xã Trung Kênh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
17 |
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Phù Khê, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
(0241) 3754379 |
18 |
Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo |
Số 88 - Nguyễn Đăng Đạo, Thị trấn Lim, Tiên Du, Bắc Ninh |
02413.710 828 |
19 |
Trường THPT Quế Võ số 1
|
Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
0214.3.863.262 |
20 |
Trường THPT Quế Võ số 2 |
Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
21 |
Trường THPT Quế Võ số 3 |
Xã Mộ Đạo, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
02413.629.668 |
II |
Huyện Gia Bình |
|
|
1 |
Trường mầm non |
|
|
1.1 |
Trường mầm non Bình Dương |
Xã Bình Dương, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
02223506430 |
1.2 |
Trường mầm non Cao Đức |
Xã Cao Đức, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.3 |
Trường mầm non Giang Sơn |
Xã Giang Sơn, huyện Gia Bình, tỉnh |
|
1.4 |
Trường mầm non Hoàng Đăng Miện |
Thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
02223506651 |
1.5 |
Trường mầm non Lãng Ngâm |
Xã Lãng Ngâm, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
0968.199038 |
1.6 |
Trường mầm non Nhân Thắng |
Xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
(02413)878352 |
1.7 |
Trường mầm non Quỳnh Phú |
Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.8 |
Trường mầm non Song Giang |
Xã Song Giang, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.9 |
Trường mầm non Thái Bảo |
Xã Thái Bảo, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.10 |
Trường mầm non Thị Trấn Gia Bình |
Thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.11 |
Trường mầm non Vạn Ninh |
Xã Vạn Ninh, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
02223506296 |
1.12 |
Trường mầm non Xuân Lai |
Xã Xuân Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.13 |
Trường mầm non Đông Cứu |
Thôn Yên Việt, Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
0365467768 |
1.14 |
Trường mầm non Đại Bái |
Xã Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
0223668667 |
1.15 |
Trường mầm non Đại Lai |
Xã Đại Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
2 |
Trường tiểu học |
|
|
2.1 |
Trường tiểu học Bình Dương |
Xã Bình Dương, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
0222.222.1126 |
2.2 |
Trường tiểu học Cao Đức
|
Xã Cao Đức, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.3 |
Trường tiểu học Giang Sơn |
Xã Giang Sơn, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
02223868747 |
2.4 |
Trường tiểu học Lãng Ngâm |
Xã Lãng Ngâm, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
0387726935 |
2.5 |
Trường tiểu học Nhân Thắng |
Xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
0222221696 |
2.6 |
Trường tiểu học Quỳnh Phú |
Xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.7 |
Trường tiểu học Song Giang |
Xã Song Giang, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.8 |
Trường tiểu học Thái Bảo
|
Xã Thái Bảo, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
02223608243 |
2.9 |
Trường tiểu học Thị trấn Gia Bình |
Thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.10 |
Trường tiểu học Vạn Ninh |
Xã Vạn Ninh, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.11 |
Trường tiểu học Xuân Lai |
Xã Xuân Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.12 |
Trường tiểu học Đông Cứu
|
Xã Đông Cứu, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.13 |
Trường tiểu học Đại Bái
|
Xã Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
02223608215 |
2.14 |
Trường tiểu học Đại lai
|
Xã Đại Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
3 |
Trường THCS |
|
|
3.1 |
Trường THCS Bình Dương |
Đìa, Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh |
02223664563 |
3.2 |
Trường THCS Cao Đức |
Trại Than, Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh |
02223506166 |
3.3 |
Trường THCS Giang Sơn |
Xã Giang Sơn, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.4 |
Trường THCS Lãng Ngâm |
Xã Lãng Ngâm, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.5 |
Trường THCS Lê Văn Thịnh |
TT Đông Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
0222 3 556 235 |
3.6 |
Trường THCS Nhân Thắng |
Xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.7 |
Trường THCS Quỳnh Phú |
Thủ Pháp, Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh |
02226558826 |
3.8 |
Trường THCS Song Giang |
Từ Ái, Song Giang, Gia Bình, Bắc Ninh |
(0222)3506998 |
3.9 |
Trường THCS Thái Bảo |
Thôn Vạn Ty, xã Thái Bảo,Gia Bình, Bắc Ninh |
02413666402 |
3.10 |
Trường THCS Thị trấn Gia Bình |
Thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
091 2612878 |
3.11 |
Trường THCS Vạn Ninh
|
Thôn Xuân Dương, xã Vạn Ninh, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
02223665496 |
3.12 |
Trường THCS Xuân Lai
|
Xã Xuân Lai, huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
(0222)3605912 |
3.13 |
Trường THCS Đông Cứu
|
Bảo Tháp, Đông Cứu, Gia Bình, Bắc Ninh |
(0241)3868783 |
3.14 |
Trường THCS Đại Bái
|
Thôn Đoan Bái, Xã Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.15 |
Trường THCS Đại Lai
|
Thôn Trung Thành, xã Đại Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
(0241) 3667614 |
III |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1 |
Trường mầm non |
|
|
1.1 |
Trường mầm non Mão Điền |
Xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.2 |
Trường mầm non Nghĩa Đạo |
Xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.3 |
Trường mầm non Nguyệt Đức |
Xã Nguyệt Đức, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.4 |
Trường mầm non Ngũ Thái |
Xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.5 |
Trường mầm non Ninh Xá 1 |
Xã Ninh Xá, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.6 |
Trường mầm non Ninh Xá 2 |
Xã Ninh Xá, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
0969389558 |
1.7 |
Trường mầm non Song Hồ |
Xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.8 |
Trường mầm non Song Liễu |
Xã Song Liễu, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.9 |
Trường mầm non Thanh Khương |
Xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.10 |
Trường mầm non Thị trấn Hồ |
Thị trấn Hồ,huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.11 |
Trường mầm non Trí Quả |
Xã Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.12 |
Trường mầm non Trạm Lộ |
Xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.13 |
Trường mầm non Xuân Lâm |
Xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.14 |
Trường mầm non Liên Cơ |
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.15 |
Trường mầm non Đình Tổ số1 |
Xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.16 |
Trường mầm non Đình Tổ số 2 |
Xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.17 |
Trường mầm non Đại Đồng Thành số 1 |
Xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.18 |
Trường mầm non Đại Đồng Thành số 2 |
Xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2 |
Trường tiểu học |
|
|
2.1 |
Trường tiểu học Gia Đông số 1 |
Xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.2 |
Trường tiểu học Gia Đông số 2 |
Xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.3 |
Trường tiểu học Hoài Thượng |
Xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.4 |
Trường tiểu học Hà Mãn |
Xã Hà Mãn, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.5 |
Trường tiểu học Mão Điền số 1 |
Thôn Ngòi, xã Mão Điền huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.6 |
Trường tiểu học Mão Điền số 2 |
Xã Mão Điền huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.7 |
Trường tiểu học Nghĩa Đạo
|
Xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.8 |
Trường tiểu học Nguyễn Gia Thiều |
Xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.9 |
Trường tiểu học Nguyễn Lượng Thái
|
Xã An Bình, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.10 |
Trường tiểu học Nguyệt Đức |
Xã An Bình, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.11 |
Trường tiểu học Ninh Xá |
Xã Ninh Xá, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.12 |
Trường tiểu học Song Hồ
|
Xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.13 |
Trường tiểu học Song Liễu
|
Xã Song Liễu, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.14 |
Trường tiểu học Thanh Khương |
Xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
02223866346 |
2.15 |
Trường tiểu học Thị trấn Hồ số 1 |
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.16 |
Trường tiểu học Thị trấn Hồ số 2 |
Thôn Cả,Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.17 |
Trường tiểu học Trí Quả
|
Xã Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
0222866551 |
2.18 |
Trường tiểu học Trạm Lộ
|
Xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.19 |
Trường tiểu học Xuân Lâm
|
Xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.20 |
Trường tiểu học Đình Tổ số 1
|
Xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.21 |
Trường tiểu học Đình Tổ số 2 |
Xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.22 |
Trường tiểu học Đại Đồng Thành số 1 |
Xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.23 |
Trường tiểu học Đại Đồng Thành số 2 |
Xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3 |
Trường THCS |
|
|
3.1 |
Trường THCS Nguyễn Quang Bật |
Xã An Bình, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.2 |
Trường THCS Hoài Thượng |
Xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.3 |
Trường THCS Hà Mãn |
Xã Hà Mãn, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.4 |
Trường THCS Mão Điền |
Xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.5 |
Trường THCS Nghĩa Đạo |
Xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.6 |
Trường THCS Nguyễn Gia Thiều |
Xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.7 |
Trường THCS Nguyễn Thị Định |
Xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.8 |
Trường THCS Nguyệt Đức |
Xã Nguyệt Đức, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.9 |
Trường THCS Ninh Xá |
Ninh Xá, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
0222.3866641 |
3.10 |
Trường THCS Song Hồ |
Xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.11 |
Trường THCS Song Liễu |
Xã Song Liễu, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.12 |
Trường THCS Thanh Khương |
Xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.13 |
Trường THCS Thị trấn Hồ |
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.14 |
Trường THCS Trí Quả |
Xã Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.15 |
Trường THCS Trạm Lộ |
Xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.16 |
Trường THCS Vũ Kiệt
|
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.17 |
Trường THCS Xuân Lâm |
Xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.18 |
Trường THCS Đình Tổ |
Xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.19 |
Trường THCS Đại Đồng Thành |
Xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
IV |
Huyện Yên Phong |
|
|
1 |
Trường mần non |
|
|
1.1 |
Trường mần non Dũng Liệt |
Xã Dũng Liệt, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.2 |
Trường mần non Hòa Tiến |
Xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.3 |
Trường mần non Long Châu |
Xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.4 |
Trường mần non Tam Giang |
Xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.5 |
Trường mần non Tam Đa |
Xã Tam Đa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.6 |
Trường mần non Thụy Hòa |
Xã Thụy Hòa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
02413682889 |
1.7 |
Trường mần non Thị trấn Chờ số 1 |
Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
0912581606 |
1.8 |
Trường mần non Thị trấn Chờ số 2 |
Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.9 |
Trường mần non Trung Nghĩa |
Xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.10 |
Trường mần non Văn Môn |
Xã Văn Môn, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.11 |
Trường mần non Yên Phụ |
Thôn Cầu Gạo, Xã Yên Phụ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
0241-3883108 |
1.12 |
Trường mần non Yên Trung |
Xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.13 |
Trường mần non Liên Cơ |
Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.14 |
Trường mần non Đông Phong |
Xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.15 |
Trường mần non Đông Thọ |
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.16 |
Trường mần non Đông Tiến |
Xã Đông Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2 |
Trường tiểu học |
|
|
2.1 |
Trường tiểu học Dũng Liệt |
Xã Dũng Liệt, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.2 |
Trường tiểu học Hoà Tiến |
Xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.3 |
Trường tiểu học Long Châu |
Xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.4 |
Trường tiểu học Tam Giang |
Xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.5 |
Trường tiểu học Tam Đa số 1
|
Xã Tam Đa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.6 |
Trường tiểu học Tam Đa số 2
|
Xã Tam Đa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.7 |
Trường tiểu học Thụy Hòa |
Xã Thụy Hòa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.8 |
Trường tiểu học Thị trấn Chờ số 1 |
Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.9 |
Trường tiểu học Trung Nghĩa |
Xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.10 |
Trường tiểu học Văn Môn |
Xã Văn Môn, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.11 |
Trường tiểu học Yên Phụ |
Xã Yên Phụ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.12 |
Trường tiểu học Yên Trung số 1 |
Xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.13 |
Trường tiểu học Yên Trung số 2 |
Xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.14 |
Trường tiểu học Đông Phong |
Xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.15 |
Trường tiểu học Đông Thọ |
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.16 |
Trường tiểu học Đông Tiến |
Thượng Thôn, Đông Tiến, Huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3 |
Trường THCS |
|
|
3.1 |
Trường THCS Dũng Liệt
|
Xã Dũng Liệt, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.2 |
Trường THCS Hoà Tiến
|
Xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.3 |
Trường THCS Long Châu |
Xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.4 |
Trường THCS Tam Giang |
Nguyệt Cầu, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
3.5 |
Trường THCS Tam Đa |
Thôn Phấn Động, Xã Tam Đa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.6 |
Trường THCS Thụy Hòa |
Xã Thụy Hòa, Huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.7 |
Trường THCS Thị trấn Chờ |
Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.8 |
Trường THCS Trung Nghĩa |
Xã Trung Nghĩa, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.9 |
Trường THCS Văn Môn |
Xã Văn Môn, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.10 |
Trường THCS Yên Phong |
Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
(0241) 3860 365
|
3.11 |
Trường THCS Yên Phụ
|
Xã Yên Phụ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.12 |
Trường THCS Yên Trung |
Xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.13 |
Trường THCS Đông Phong |
Phong Xá, Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
3.14 |
Trường THCS Đông Thọ |
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.15 |
Trường THCS Đông Tiến |
Xã Đông Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
V |
Thành phố Từ Sơn |
|
|
1 |
Trường mầm non |
|
|
1.1 |
Trường mầm non Hương Mạc |
Xã Hương Mạc, TP. Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.2 |
Trường mầm non Lý Khánh Văn
|
Phường Đình Bảng, TP. Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.3 |
Trường mầm non Phù Khê |
Xã Phù Khê, TP. Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.4 |
Trường mầm non Đình Bảng 1 |
Phường Đình Bảng, TP. Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.5 |
Trường mầm non Đình Bảng 2 |
Khu phố Đình, Phường Đình Bảng, TP. Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
02413 840370 |
1.6 |
Trường mầm non Đông Ngàn 1 |
Phường Đông Ngàn, TP. Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.7 |
Trường mầm non Đồng kỵ số 1 |
Phố Tư, Đồng Kỵ, TP. Từ Sơn Bắc Ninh |
|
2 |
Trường tiểu học |
|
|
2.1 |
Trường tiểu học Đông Ngàn |
Phường Đông Ngàn, TP. Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.2 |
Trường tiểu học Đồng Kỵ 2 |
Phường Đồng Kỵ, TP. Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.3 |
Trường tiểu học Đồng Nguyên |
Phường Đồng Nguyên, TP. Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3 |
Trường THCS |
|
|
3.1 |
Trường THCS Hương Mạc |
Xã Hương Mạc, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.2 |
Trường THCS Nguyễn Văn Cừ |
Xã Phù Khê, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.3 |
Trường THCS Phù Chẩn |
Xã Phù Chẩn, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.4 |
Trường THCS Tam Sơn
|
Xã Tam Sơn, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.5 |
Trường THCS Trang Hạ |
Phường Trang Hạ, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.6 |
Trường THCS Tân Hồng |
Phường Tân Hồng, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.7 |
Trường THCS Tương Giang |
Phường Tương Giang, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
02223832401 |
3.8 |
Trường THCS Từ Sơn
|
Phường Đồng Nguyên, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.9 |
Trường THCS Đình Bảng |
Phường Đình Bảng, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.10 |
Trường THCS Đông Ngàn |
Phường Đông Ngàn, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.11 |
Trường THCS Đồng Kỵ |
Phường Đồng Kỵ ,TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.12 |
Trường THCS Đồng Nguyên |
Phường Đồng Nguyên, TP.Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
0222.3832.605 |
VI |
Huyện Quế Võ |
|
|
1 |
Trường mầm non |
|
|
1.1 |
Trường mầm non Châu Phong |
Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.2 |
Trường mầm non Cách Bi, |
Xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.3 |
Trường mầm non Hán Quảng |
Xã Hán Quảng, uyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.4 |
Trường mầm non Mộ Đạo |
Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.5 |
Trường mầm non Ngọc Xá |
Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.6 |
Trường mầm non Nhân Hòa |
Xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.7 |
Trường mầm non Phù Lãng |
Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.8 |
Trường mầm non Phù Lương |
Xã Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.9 |
Trường mầm non Phương Liễu |
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.10 |
Trường mầm non Phượng Mao |
Xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.11 |
Trường mầm non Quế Tân |
Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.12 |
Trường mầm non Thị trấn Phố Mới |
Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.13 |
Trường mầm non Việt Hùng |
Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.14 |
Trường mầm non Việt Thống |
Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.15 |
Trường mầm non Yên Giả |
Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
(0241)3.626.006 |
1.16 |
Trường mầm non Đào Viên |
Xã Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.17 |
Trường mầm non Đại Xuân |
Thôn Ngư Đại - xã Đại Xuân - huyện Quế Võ - tỉnh Bắc Ninh |
|
1.18 |
Trường mầm non Đức Long |
Xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2 |
Trường tiểu học |
|
|
2.1 |
Trường tiểu học Bằng An |
Xã Bằng An, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.2 |
Trường tiểu học Bồng Lai |
Xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.3 |
Trường tiểu học Chi Lăng |
Xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.4 |
Trường tiểu học Châu Phong |
Xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.5 |
Trường tiểu học Cách Bi |
Xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.6 |
Trường tiểu học Hán Quảng |
Xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.7 |
Trường tiểu học Mộ Đạo |
Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.8 |
Trường tiểu học Ngọc Xá |
Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.9 |
Trường tiểu học Nhân Hòa |
Xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.10 |
Trường tiểu học Phù Lãng |
Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.11 |
Trường tiểu học Phù Lương |
Xã Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.12 |
Trường tiểu học Phương Liễu |
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
02223704515 |
2.13 |
Trường tiểu học Phượng Mao |
Xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.14 |
Trường tiểu học Quế Tân |
Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.15 |
Trường tiểu học Thị trấn Phố Mới |
Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.16 |
Trường tiểu học Việt Hùng số 2 |
Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.17 |
Trường tiểu học Việt Hùng số 2 |
Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.18 |
Trường tiểu học Việt Thống |
Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.19 |
Trường tiểu học Yên Giả |
Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.20 |
Trường tiểu học Đào Viên |
Xã Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.21 |
Trường tiểu học Đại Xuân |
Xã Đại Xuân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.22 |
Trường tiểu học Đức Long |
Xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3 |
Trường THCS |
|
|
3.1 |
Trường THCS Bằng An |
Xã Bằng An, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.2 |
Trường THCS Bồng Lai |
Thôn Tân Thịnh, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
02413628840 |
3.3 |
Trường THCS Chi Lăng |
Quế Ổ, Chi Lăng, Quế Võ, Bắc Nin |
(0241) 3863371 |
3.4 |
Trường THCS Châu Phong |
Xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.5 |
Trường THCS Cách Bi |
Xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.6 |
Trường THCS Hán Quảng |
Xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.7 |
Trường THCS Mộ Đạo |
Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.8 |
Trường THCS Phượng Mao |
Đường 36, xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, T.Bắc Ninh |
|
3.9 |
Trường THCS Nhân Hòa |
Xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.10 |
Trường THCS Phù Lãng |
Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.11 |
Trường THCS Phù Lương |
Xã Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.12 |
Trường THCS Phương Liễu |
Thôn Giang Liễu, xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
0222.952.072 |
3.13 |
Trường THCS Phượng Mao |
Xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.14 |
Trường THCS Quế Tân |
Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
(0222)3615518 |
3.15 |
Trường THCS Thị trấn Phố Mới |
Khu 3, Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.16 |
Trường THCS Việt Hùng |
Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.17 |
Trường THCS Việt Thống |
Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.18 |
Trường THCS Yên Giả |
Thôn La Miệt xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.19 |
Trường THCS Đào Viên |
Xã Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.20 |
Trường THCS Đại Xuân |
Thôn Xuân Bình, Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
VII |
Huyện Tiên Du |
|
|
1 |
Trường mầm non |
|
|
1.1 |
Trường mầm non Hoàn Sơn |
Xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
0222.3.734.267 |
1.2 |
Trường mầm non Liên Bão 1 |
Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.3 |
Trường mầm non Liên Bão 2 |
Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.4 |
Trường mầm non Lạc Vệ 1 |
Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
0222.3723.540 |
1.5 |
Trường mầm non Lạc Vệ 2 |
Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.6 |
Trường mầm non Minh Đạo |
Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.7 |
Trường mầm non Nội Duệ |
Xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.8 |
Trường mầm non Phú Lâm số 1 |
Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.9 |
Trường mầm non Phú Lâm số 2 |
Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.10 |
Trường mầm non Phú Lâm số 3 |
Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.11 |
Trường mầm non Phật Tích |
Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.12 |
Trường mầm non Thị trấn Lim số 1 |
Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.13 |
Trường mầm non Thị trấn Lim số 2 |
Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.14 |
Trường mầm non Tri Phương |
Xã Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.15 |
Trường mầm non Tân Chi |
Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.16 |
Trường mầm non Việt Đoàn |
Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.17 |
Trường mầm non Đại Đồng 1 |
Xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.18 |
Trường mầm non Đại Đồng 2 |
Xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
2 |
Trường tiểu học |
|
|
2.1 |
Trường tiểu học Cảnh Hưng |
Xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
0222 83 83 82 |
2.2 |
Trường tiểu học Hiên Vân |
Xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.3 |
Trường tiểu học Hoàn Sơn |
Xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.4 |
Trường tiểu học Liên Bão |
Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.5 |
Trường tiểu học Lạc Vệ 1 |
Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.6 |
Trường tiểu học Lạc Vệ 2 |
Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.7 |
Trường tiểu học Phật Tích |
Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.8 |
Trường tiểu học Thị trấn Lim |
Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.9 |
Trường tiểu học Tri Phương |
Xã Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.10 |
Trường tiểu học Tân Chi |
Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
3 |
Trường THCS |
|
|
3.1 |
Trường THCS Cảnh Hưng |
Thôn Trung, xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
0241.3.836.218 |
3.2 |
Trường THCS Hiên Vân |
Xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
0241.3837987 |
3.3 |
Trường THCS Hoàn Sơn |
Xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
0241 373 4256 |
3.4 |
Trường THCS Lim |
Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.5 |
Trường THCS Liên Bão |
Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
(0222) 3838337 |
3.6 |
Trường THCS Nguyễn Đình Xô |
Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
02413.723.021 |
3.7 |
Trường THCS Minh Đạo |
Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
0241.3836.128 |
3.8 |
Trường THCS Nội Duệ |
Xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.9 |
Trường THCS Phú Lâm |
Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
02413837434 |
3.10 |
Trường THCS Phật Tích |
Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.11 |
Trường THCS Tiên Du
|
Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.12 |
Trường THCS Tri Phương |
Xã Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
02223846518 |
3.13 |
Trường THCS Tân Chi |
Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.14 |
Trường THCS Việt Đoàn |
Chợ sơn, xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
0241.3836.049 |
3.15 |
Trường THCS Đại Đồng |
Xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
VIII |
Thành phố Bắc Ninh |
|
|
1 |
Trường mầm non |
|
|
1.1 |
Trường mầm non Hoa Mai |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
1.2 |
Trường mầm non Hoa Sen |
Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
02413820432 |
1.3 |
Trường mầm non Hoa Hồng |
Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.4 |
Trường mầm non Hoa Sữa |
Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.5 |
Trường mầm non Hòa Long, |
Xã Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.6 |
Trường mầm non Hạp Lĩnh |
Khu Sơn, phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.7 |
Trường mầm non Khúc Xuyên |
Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.8 |
Trường mầm non Khắc Niệm |
Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.9 |
Trường mầm non Kim Chân |
Xóm Chứa- Khu Ngọc Đôi- Phường Kim Chân- Thành phố Bắc Ninh |
02223500105 |
1.10 |
Trường mầm non Kinh Bắc |
Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.11 |
Trường mầm non Nam Sơn |
Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.12 |
Trường mầm non Ninh Xá |
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.13 |
Trường mầm non Phong Khê |
Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.14 |
Trường mầm non Suối Hoa |
18 Đường Nguyên Phi Ỷ Lan, khu 2, phường Suối Hoa - thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.15 |
Trường mầm non Việt Đan |
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.16 |
Trường mầm non Vân Dương |
Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2 |
Trường tiểu học |
|
|
2.1 |
Trường tiểu học Hòa Long |
Xã Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.2 |
Trường tiểu học Hạp Lĩnh |
Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.3 |
Trường tiểu học Khúc Xuyên |
Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
02223512304 |
2.4 |
Trường tiểu học Khắc Niệm |
Khu Đoài, Phường Khắc Niệm, Tp Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
0241 3717876 |
2.5 |
Trường tiểu học Kim Chân |
Xã Kim Chân, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.6 |
Trường tiểu học Kinh Bắc |
Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.7 |
Trường tiểu học Nam Sơn 1 |
Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.8 |
Trường tiểu học Nam Sơn 2 |
Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.9 |
Trường tiểu học Ninh Xá |
561- Ngô Gia Tự Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, |
02223 820 430 |
2.10 |
Trường tiểu học Phong Khê |
Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.11 |
Trường tiểu học Suối Hoa |
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
02223875965 |
2.12 |
Trường tiểu học Thị Cầu |
Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.13 |
Trường tiểu học Tiền An |
Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.14 |
Trường tiểu học Trần Quốc Toản
|
Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
0949183606 |
2.15 |
Trường tiểu học Vân Dương |
Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.16 |
Trường tiểu học Võ Cường số 1 |
Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.17 |
Trường tiểu học Võ Cường số 2 |
Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.18 |
Trường tiểu học Võ Cường số 3 |
Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.19 |
Trường tiểu học Vũ Ninh |
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.20 |
Trường tiểu học Vạn An |
Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.21 |
Trường tiểu học Vệ An |
Đường Thiên Đức - Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
0919606286 |
2.22 |
Trường tiểu học Đáp Cầu |
Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.23 |
Trường tiểu học Đại Phúc |
Khu 3, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3 |
Trường THCS |
|
|
3.1 |
Trường THCS Hòa Long |
Xã Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
0984.238.999 |
3.2 |
Trường THCS Hạp Lĩnh |
Khu Sơn - Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.3 |
Trường THCS Khúc Xuyên |
Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.4 |
Trường THCS Khắc Niệm |
Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.5 |
Trường THCS Kim Chân |
Xã Kim Chân, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
0241.3859.171 |
3.6 |
Trường THCS Kinh Bắc |
Đường Chu Văn An- Phường Kinh Bắc - Thành Phố |
|
3.7 |
Trường THCS Nam Sơn |
Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.8 |
Trường THCS Nguyễn Đăng Đạo |
Số 182 Lê Hồng Phong, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.9 |
Trường THCS Ninh Xá |
110 Nguyễn Cao, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.10 |
Trường THCS Phong Khê |
Phường Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.11 |
Trường THCS Suối Hoa |
Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh |
|
3.12 |
Trường THCS Thị Cầu |
Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.13 |
Trường THCS Tiền An |
Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.14 |
Trường THCS Vân Dương |
Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.15 |
Trường THCS Võ Cường |
Khu Khả Lễ - Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
02223828434 |
3.16 |
Trường THCS Vũ Ninh |
Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.17 |
Trường THCS Vạn An |
Phường Vạn An - Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
097 297 38 57 |
3.18 |
Trường THCS Vệ An |
Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
02226512885 |
3.19 |
Trường THCS Đáp Cầu |
Phường Đáp Cầu, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.20 |
Trường THCS Đại Phúc |
Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
02223821300 |
3.21 |
Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
Số 01 Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
IX |
Huyện Lương Tài |
|
|
1 |
Trường mầm non |
|
|
1.1 |
Trường mầm non An Thịnh |
Xã An Thịnh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02222210568 |
1.2 |
Trường mầm non Bình Định |
Thôn Ngô Phần, xã Bình Định, huyện Lương Tài,Tỉnh Bắc Ninh |
0241 3507786 |
1.3 |
Trường mầm non Hoa Hồng |
Xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02413646043 |
1.4 |
Trường mầm non Hoa Sen |
Thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02223.776.405 |
1.5 |
Trường mầm non Lai Hạ |
Xã Lai Hạ, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.6 |
Trường mầm non Lâm Thao |
Xã Lâm Thao, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02416278873 |
1.7 |
Trường mầm non Minh Tân |
Thôn Thận Trai, Xã Minh Tân, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.8 |
Trường mầm non Mỹ Hương |
Xã Mỹ Hương, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
0968235238 |
1.9 |
Trường mầm non Phú Hòa |
Phương Mới, Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh |
02413655560 |
1.10 |
Trường mầm non Phú Lương |
Xã Phú Lương, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02413643799 |
1.11 |
Trường mầm non Quảng Phú |
Thôn Lĩnh Mai, xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
0241.3.981.860 |
1.12 |
Trường mầm non Thị trấn Thứa |
Thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
0241 3641061 |
1.13 |
Trường mầm non Trung Chính |
Xã Trung Chính, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.14 |
Trường mầm non Trung Kênh |
Xã Trung Kênh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
1.15 |
Trường mầm non Trừng Xá |
Xã Trừng Xá, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02413659468 |
1.16 |
Trường mầm non Tân Lãng |
Xã Lạng Khê, Tân Lãng, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2 |
Trường tiểu học |
|
|
2.1 |
Trường tiểu học Minh Tân |
Đường đê, Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh |
0222 3654 233 |
2.2 |
Trường tiểu học An Thịnh A |
Xã An Thịnh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.3 |
Trường tiểu học Bình Định |
Xã Bình Định, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.4 |
Trường tiểu học Lai Hạ |
Xã Lai Hạ, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
0222 3 707 207 |
2.5 |
Trường tiểu học Lâm Thao |
Xã Lâm Thao, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.6 |
Trường tiểu học Mỹ Hương |
Xã Mỹ Hương, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02223868114 |
2.7 |
Trường tiểu học Phú Hòa A |
Xã Phú Hòa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
0385141312 |
2.8 |
Trường tiểu học Phú Hòa B |
Xã Phú Hòa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.9 |
Trường tiểu học Phú Lương |
Xã Phú Lương, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.10 |
Trường tiểu học Quảng Phú 1 |
Xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
0222.3.981.555 |
2.11 |
Trường tiểu học Quảng Phú 2 |
Xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.12 |
Trường tiểu học Thị trấn Thứa |
Thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.13 |
Trường tiểu học Trung Chính A |
Thôn Thiên Đức, Xã Trung Chính, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.14 |
Trường tiểu học Trung Chính B |
Xã Trung Chính, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02223507896 |
2.15 |
Trường tiểu học Trung Kênh |
Xã Trung Kênh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.16 |
Trường tiểu học Trừng Xá |
Xã Trừng Xá, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
2.17 |
Trường tiểu học Tân Lãng |
Xã Tân Lãng, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
3 |
Trường THCS |
|
|
3.1 |
Trường THCS An Thịnh |
Xã An Thịnh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
(0241) 3651040 |
3.2 |
Trường THCS Bình Định |
Xã Bình Định, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02413867666 |
3.3 |
Trường THCS Lai Hạ |
Xã Lai Hạ, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
(02413) 868.137 |
3.4 |
Trường THCS Lâm Thao |
Xã Lâm Thao, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
0989099227 |
3.5 |
Trường THCS Minh Tân |
Nhất Trai, Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
3.6 |
Trường THCS Mỹ Hương |
Xã Mỹ Hương, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
|
3.7 |
Trường THCS Phú Hòa |
Xã Phú Hòa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02413.655.040 |
3.8 |
Trường THCS Phú Lương |
Xã Phú Lương, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02413507382 |
3.9 |
Trường THCS Quảng phú |
Lĩnh mai, Quảng phú, Lương tài, Bắc ninh |
02413788990 |
3.10 |
Trường THCS Thị trấn Thứa |
Thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
02223.641.131 |
3.11 |
Trường THCS Trung Chính |
Xã Trung Chính, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02223867781 |
3.12 |
Trường THCS Trung Kênh |
Cáp Trại, Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh |
0241 3868 040 |
3.13 |
Trường THCS Trừng Xá |
Xã Trừng Xá, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
02413.659.392 |
3.14 |
Trường THCS Tân Lãng |
Xã Tân Lãng, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
0982246408 |
X |
Trung tâm Giáo dục |
|
|
1 |
Trung tâm GDTX Tỉnh Bắc Ninh
|
Số 39 Nguyễn Đăng Đạo, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh |
02223.824.740 |
2 |
Trung tâm GDNN-GDTX tỉnh Bắc Ninh |
Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
0222.3863.015 |
3 |
Trung tâm Tiên Du |
Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
4 |
Trung tâm Từ Sơn
|
Đường Lê Phụng Hiểu, phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh |
0241.3741.036 |
5 |
Trung tâm Yên Phong
|
Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
|
6 |
Trung tâm Thuận Thành
|
Đường Âu Cơ, Thị Trấn Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
02223865499 |
XI | Các trường Đại học, Cao đẳng và Trung cấp | ||
1 | Trường Trung cấp đa ngành Thăng Long |
Thôn Lâm Bình, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh. Website: https://tcthanglongbn.edu.vn Email : quantri@tcthanglongbn.edu.vn |
0388.231.888 |
2 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh |
Số 12a Đ. Bình Than, P. Đại Phúc, Bắc Ninh |
0222.3822.723 |